Thông tin sản phẩm
Tên khác
2-Hydroxypropane-1,2,3-tricarboxylic acid, Hydroxytricarballylic acid
Mã hàng
100242
Mã CAS
5949-29-1
Công thức
C₆H₈O₇ * H₂O
Khối lượng phân tử
210.14 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong ngành dược (tá dược…)
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1002425000
5 kg
Chai nhựa
1002429029
25 kg
Túi PE
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.5 - 100.5 %
SO4 (Sulfate)
≤ 50 ppm
Kim loại nặng
≤ 5 ppm
Al (Nhôm)
≤ 0.2 ppm
As (Asen)
≤ 1 ppm
Hg (Thủy ngân)
Pb (Chì)
≤ 0.5 ppm
Nước
7.5 - 8.8 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.54 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
135 - 152 °C
pH
1.85 (50 g/l, H₂O, 25 °C)
Độ hòa tan
880 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.