Thông tin sản phẩm
Tên khác
Alum ammonium, Ammonium alum
Mã hàng
101031
Mã CAS
7784-26-1
Công thức
NH₄Al(SO₄)₂ * 12 H₂O
Khối lượng phân tử
453.33 g/mol
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1010310500
500 g
Chai nhựa
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.0 - 102.0 %
Chất không tan
≤ 0.005 %
Cl (Clo)
≤ 0.0005 %
NO3 (Nitrate)
≤ 0.001 %
Kim loại nặng (Như Chì)
As (Asen)
≤ 0.00005 %
Ca (Canxi)
≤ 0.05 %
Cr (Crom)
Fe (Sắt)
K (Kali)
Mn (Mangan)
Na (Natri)
Thông tin lý tính
Điểm sôi
200 °C (1013 hPa)
Điểm nóng chảy
93 °C
pH
2.6 (100 g/l, H₂O, 25 °C)
Độ hòa tan
150 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C