Thông tin sản phẩm
Tên khác
Methyl phenyl ether, Methoxybenzene
Mã hàng
801452
Công thức
C₆H₅OCH₃
Khối lượng phân tử
108.13 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích, tổng hợp
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
8014520100
100 ml
Chai thủy tinh
8014520500
500 ml
8014521000
1 l
8014522500
2. 5 l
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99 %
Tỉ trọng
0.993 - 0.994
Thông tin lý tính
Điểm sôi
154 °C (1013 hPa)
0.994 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-37 °C
Độ hòa tan
1.71 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
Dưới 30°C.