Thông tin sản phẩm
Tên khác
Hexahydrophenol
Mã hàng
822328
Số CAS
108-93-0
Công thức
C₆H₁₁OH
Khối lượng phân tử
100.16 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích, tổng hợp
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
8223280100
100 ml
Chai thủy tinh
8223281000
1 l
8223282500
2.5 l
8223289025
25 l
Trống nhựa
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng (GC)
≥ 99.0 % (a/a)
Nước (theo Karl Fisher)
≤ 0.20 %
Thông tin lý tính
Điểm sôi
161 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
0.941 g/cm3 (20 °C)
Áp suất hơi
1.3 hPa (20 °C)
pH
6.5 (40 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
40 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
Dưới +30°C.