Thông tin sản phẩm
Tên khác
Lauryl sulfate sodium salt, SDS, Dodecyl sodium sulfate
Mã hàng
822050
Số CAS
151-21-3
Công thức
C₁₂H₂₅OSO₂ONa
Khối lượng phân tử
288.37 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích, tổng hợp
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
8220500025
25 g
Chai nhựa
8220500100
100 g
8220501000
1 kg
8220502500
25 kg
Thùng carton
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 95.0 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.1 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
204 - 207 °C
pH
6 - 9 (10 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hoà tan
>130 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
Dưới +30°C.