Thông tin sản phẩm
Tên khác
Mã hàng
100519
Mã CAS
Công thức
HClO4
Khối lượng phân tử
100.46 g/mol
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1005191001
1 l
Chai thủy tinh
1005192501
2.5 l
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
70.0 – 72.0 %
Màu
≤ 10 Hazen
ClO3 (Clorat)
≤ 10 ppm
Cl (Clo)
≤ 3 ppm
SO4 (Sulfate)
Nitơ tổng
Kim loại nặng (Như Pb)
≤ 1 ppm
Ag (Bạc)
≤ 0.1 ppm
As (Asen)
≤ 0.05 ppm
Ca (Canxi)
Cd (Cadimi)
Co (Cobalt)
Fe (Sắt)
≤ 1.0 ppm
Thông tin lý tính
Điểm sôi
198.7 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
1.68 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-18 °C
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C