Thông tin sản phẩm
Tên khác
Magnesium dichloride
Mã hàng
105833
Mã CAS
7791-18-6
Công thức
MgCl₂ * 6 H₂O
Khối lượng phân tử
203.30 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1058330250
250 g
Chai nhựa
1058331000
1 kg
1058335000
5 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.0 - 101.0 %
Chất không tan
≤ 0.005 %
Br (Brom)
≤ 0.05 %
NO3 (Nitrate)
≤ 0.001 %
Nitơ tổng
≤ 0.0002 %
Kim loại nặng (Như Pb)
≤ 0.0005 %
Al (Nhôm)
As (Asen)
Ca (Canxi)
≤ 0.003 %
Fe (Sắt)
K (Kali)
Na (Natri)
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.57 g/cm3 (20 °C)
pH
4.5 - 7.0 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.