Thông tin sản phẩm
Tên khác
Sodium bicarbonate
Mã hàng
106329
Số CAS
144-55-8
Công thức
NaHCO₃
Khối lượng phân tử
84.01 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích, chuẩn bị mẫu
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1063290500
500 g
Chai nhựa
1063291000
1 kg
1063295000
5 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.7 - 100.3 %
Chất không tan
≤ 0.015 %
Cl (Clo)
≤ 0.002 %
C2O4 (Oxalate)
≤ 0.001 %
PO4 (Phosphat)
SO4 (Sulfat)
Nitơ tổng
≤ 0.0005 %
Kim loại nặng (như Pb)
As (Asen)
≤ 0.0002 %
Ca (Canxi)
≤ 0.01 %
Fe (Sắt)
K (Kali)
≤ 0.005 %
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
2.22 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
270 °C
pH
8.6 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hoà tan
96 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.