Thông tin sản phẩm
Tên khác
Metaphosphoric acid, m-Phosphoric acid
Mã hàng
100546
Mã CAS
Công thức
HPO3
Khối lượng phân tử
79.979 g/mol
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1005460100
100 g
Hộp kim loại
1005460500
500 g
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
50 – 60 %
Cl (Clo)
≤ 10 ppm
NO3 (Nitrate)
≤ 5 ppm
As (Asen)
≤ 1 ppm
Cd (Cadimi)
Co (Cobalt)
Cu (Đồng)
Fe (Sắt)
≤ 50 ppm
Mn (Mangan)
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Điểm sôi
600 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
2.0 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
200 - 250 °C
pH
2 (33 g/l, H₂O, 20 °C)
Áp suất hơi
< 0.001 hPa (20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
Dưới +30°C