Thông tin sản phẩm
Tên khác
Octoxynol, (p-tert-Octylphenoxy)polyethoxyethanol, O-[4-(1,1,3,3-Tetramethylbutyl)phenoxy]polyethoxyethanol, Polyethyleneglycol-[4-(1,1,3,3-tetramethylbutyl)phenyl]-ether
Mã hàng
108603
Số CAS
9036-19-5
Công thức
C₈H₁₇C₆H₄(OCH₂CH₂)nOH
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1086031000
1 l
Chai thủy tinh
1086032500
2.5 l
Thông số kỹ thuật
pH (10 g/l)
6.0 - 8.0
Ethylene oxide (GC)
≤ 30 ppm
Dioxane (GC)
≤ 20 ppm
Tro sulfate (600 °C)
≤ 0.2
Nước (theo Karl Fisher)
Thông tin lý tính
Điểm sôi
>200 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
1.07 g/cm3 (20 °C)
Áp suất hơi
<0.01 hPa (20 °C)
pH
5.0 - 8.0 (10 g/l, H₂O, 20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+15°C đến +25°C.