Thông tin sản phẩm
Tên khác
Nitroprusside sodium, Sodium nitroferricyanide
Mã hàng
106541
Mã CAS
13755-38-9
Công thức
Na₂[Fe(CN)₅NO]*2H₂O
Khối lượng phân tử
297.95 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1065410025
25 g
Chai nhựa
1065410100
100 g
1065410500
500 g
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.0 - 102.0 %
Chất không tan
≤ 0.01 %
Cl (Clo)
≤ 0.02 %
SO4 (Sulfate)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.71 g/cm3 (20 °C)
pH
5 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
400 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
Dưới +30°C.