Thông tin sản phẩm
Tên khác
1,2,3,4-Tetrahydrobenzene
Mã hàng
802824
Số CAS
110-83-8
Công thức
C₆H₁₀
Khối lượng phân tử
82.14 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích, tổng hợp
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
8028240100
100 ml
Chai thủy tinh
8028240500
500 ml
8028241000
1 l
8028242500
2.5 l
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng (GC)
≥ 99.0 % (a/a)
Tỉ trọng (d 20 °C/ 4 °C)
0.810 - 0.811
Thông tin lý tính
Điểm sôi
83 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
0.81 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-104 °C
Áp suất hơi
90 hPa (20 °C)
pH
7 - 8 (0.2 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
0.21 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
Dưới +30°C.