Thông tin sản phẩm
Tên khác
Toluol, Methylbenzene
Mã hàng
108325
Mã CAS
108-88-3
Công thức
C₆H₅CH₃
Khối lượng phân tử
92.14 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích, chuẩn bị mẫu
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1083251000
1 lít
Chai thủy tinh
1083252500
2.5 lít
1083254000
4 l
Chai nhựa
Thông số kỹ thuật
Độ tinh khiết
≥ 99.9 %
Màu
≤ 10 Hazen
Axit
≤ 0.0002 meq/g
Bazơ
≤ 0.0006 meq/g
Cl (Clo)
≤ 0.5 ppm
SO4 (Sulfate)
≤ 1 ppm
Ag (Bạc)
≤ 0.000002 %
Al (Nhôm)
≤ 0.00005 %
As (Asen)
Ba (Bari)
≤ 0.00001 %
Be (Beri)
Co (Cobalt)
Pb (Chì)
Nước
≤ 0.03 %
Thông tin lý tính
Điểm sôi
110.6 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
0.87 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-95 °C
Áp suất hơi
29 hPa (20 °C)
Độ hòa tan
0.52 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C