Thông tin sản phẩm
Mã hàng
106523
Mã CAS
7681-82-5
Công thức
NaI
Khối lượng
149.89 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1065230100
100 g
Chai nhựa
1065230250
250 g
1065231000
1 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.5 %
Chất không tan
≤ 0.01 %
Cl (Clo)
SO4 (Sulfate)
≤ 0.002 %
Nitơ tổng
Kim loại nặng
≤ 0.0005 %
Fe (Sắt)
K (Kali)
Ni (Nickel)
≤ 0.00001 %
Pb (Chì)
≤ 0.0001 %
Thông tin lý tính
Điểm sôi
1304 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
3.67 g/cm3 (20 °C)
pH
6 - 9 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
1793 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.