Thông tin sản phẩm
Tên khác
Mã hàng
100455
Mã CAS
7697-37-2
Công thức
HNO3
Khối lượng phân tử
63.01 g/mol
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1004551000
1 l
Chai thủy tinh
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.5 %
Cl (Clo)
≤ 0.5 ppm
Kim loại nặng (Như Pb)
≤ 5 ppm
SO4 (Sulfate)
≤ 1 ppm
Ag (Bạc)
≤ 0.02 ppm
As (Asen)
≤ 0.01 ppm
Ba (Bari)
Be (Bery)
Ca (Canxi)
≤ 0.1 ppm
Cd (Cadimi)
Co (Cobalt)
Mo (Molybden)
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Điểm sôi
86 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
1.51 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-42 °C
pH
<1 (H₂O, 20 °C)
Áp suất hơi
56 hPa (20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+2°C đến +25°C