Thông tin sản phẩm
Tên khác
DMF, N,N-Dimethylmethanamide, Formic acid dimethylamide
Mã hàng
103053
Số CAS
68-12-2
Công thức
HCON(CH₃)₂
Khối lượng phân tử
73.09 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích (EMSURE)
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1030531000
1 l
Chai thủy tinh
1030532500
2.5 l
1030534000
4 l
Thông số kỹ thuật
Độ tinh khiết
≥ 99.8 %
Màu
≤ 10 Hazen
Axit
≤ 0.0005 meq/g
Bazơ
≤ 0.003 meq/g
Al (Nhôm)
≤ 0.00005 %
Ba (Bari)
≤ 0.00001 %
Cd (Cadimi)
≤ 0.000005 %
Co (Cobalt)
≤ 0.000002 %
Mg (Magie)
Ni (Nickel)
Pb (Chì)
Zn (Kẽm)
Nước
≤ 0.10 %
Thông tin lý tính
Điểm sôi
153 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
0.94 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-61 °C
pH
7 (200 g/l, H₂O, 20 °C)
Áp suất hơi
3.77 hPa (20 °C)
Độ hòa tan
1000 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.