Thông tin sản phẩm
Mã hàng
112080
Mã CAS
7664-93-9
Công thức
H₂SO₄
Khối lượng phân tử
98.08 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích, chuẩn bị mẫu
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1120801000
1 lít
Chai thủy tinh
1120802500
2.5 lít
1120809025
25 l
Thùng nhựa
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 98 %
Màu
≤ 10 Hazen
Cl (Clo)
≤ 0.00001 %
NO3 (Nitrate)
≤ 0.00002 %
Ag (Bạc)
≤ 0.000002 %
Al (Nhôm)
≤ 0.000005 %
As (Asen)
≤ 0.000001 %
Ba (Bari)
Cd (Cadimi)
Co (Cobalt)
Pb (Chì)
Zn (Kẽm)
Thông tin lý tính
Điểm sôi
335 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
1.84 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
- 20 °C
Áp suất hơi
0.0001 hPa (20 °C)
pH
0.3 (49 g/l, H₂O, 25 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
Không giới hạn nhiệt độ