Thông tin sản phẩm
Tên khác
o-Phosphoric acid, Orthophosphoric acid
Mã hàng
100573
Mã CAS
Công thức
H3PO4
Khối lượng phân tử
97,994 g/mol
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1005731000
1 l
Chai nhựa
1005732500
2.5 l
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 85.0 %
Màu
≤ 10 Hazen
Cl (Clo)
≤ 2 ppm
F (Flo)
≤ 1 ppm
NO3 (Nitrate)
≤ 3 ppm
Kim loại nặng (như Pb)
≤ 10 ppm
SO4 (Sulfate)
≤ 20 ppm
As (Asen)
≤ 0.5 ppm
Cd (Cadimi)
Co (Cobalt)
Cu (Đồng)
K (Kali)
≤ 5 ppm
Mn (Mangan)
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Điểm sôi
158 °C (1013 mbar)
Tỉ trọng
1.71 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
21 °C
pH
<0.5 (100 g/l, H₂O, 20 °C)
Áp suất hơi
2 hPa (20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
Trên +30°C