Thông tin sản phẩm
Tên khác
Ethyl ethanoate, Acetic ester, Ethyl ester
Mã hàng
100868
Mã CAS
141-78-6
Công thức
CH₃COOC₂H₅
Khối lượng phân tử
88.11 g/mol
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1008681000
1 l
Chai thủy tinh
1008682500
2.5 l
1008684000
4 l
Thông số kỹ thuật
Độ tinh khiết
≥ 99.8 %
Dư lượng bốc hơi
≤ 2.0 mg/l
Nước
≤ 0.05 %
Axit
≤ 0.0002 meq/g
Bazơ
Được lọc qua màng lọc 0.2 µm
Thông tin lý tính
Điểm sôi
77 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
0.90 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-83 °C
Áp suất hơi
97 hPa (20 °C)
Độ hòa tan
85.3 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+2°C đến +25°C