Thông tin sản phẩm
Tên khác
2-Hydroxypropane-1,2,3-tricarboxylic acid, Hydroxytricarballylic acid
Mã hàng
100244
Mã CAS
5949-29-1
Công thức
C₆H₈O₇*H₂O
Khối lượng phân tử
210.14 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích, chuẩn bị mẫu
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1002440500
500 g
Chai nhựa
1002441000
1 kg
1002445000
5 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.5 – 100.5 %
Chất không tan trong nước
≤ 50 ppm
Clo
≤ 5 ppm
PO4 (Phosphate)
≤ 10 ppm
SO4 (Sulfate)
≤ 20 ppm
Kim loại nặng (như Pb)
Al (Nhôm)
≤ 0.2 ppm
As (Asen)
≤ 1 ppm
Hg (Thủy ngân)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.54 g/cm3 (20 °C)
Điểm sôi
135 - 152 °C
pH
1.85 (50 g/l, H₂O, 25 °C)
Áp suất hơi
<1 Pa (25 °C)
Độ hòa tan
880 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
Nhiệt độ không hạn chế