Thông tin sản phẩm
Tên khác
Iron vitriol
Mã hàng
103965
Mã CAS
7782-63-0
Công thức
FeSO₄ * 7H₂O
Khối lượng phân tử
278.02 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1039650100
100 g
Chai nhựa
1039650500
500 g
1039651000
1 kg
1039655000
5 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.5 - 102.0 %
Chất không tan
≤ 0.01 %
Cl (Clo)
≤ 0.0005 %
PO4 (Phosphate)
≤ 0.001 %
Nitơ tổng
Kim loại nặng (Như Pb)
≤ 0.005 %
As (Asen)
≤ 0.0002 %
Ca (Canxi)
Fe (Sắt)
≤ 0.02 %
K (Kali)
≤ 0.002 %
Na (Natri)
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.89 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
>60 °C
pH
3 - 4 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+15°C đến +25°C.