Thông tin sản phẩm
Tên khác
Dimethylbenzol
Mã hàng
108684
Số CAS
106-42-3
Công thức
C₆H₄-1,4-(CH₃)₂
Khối lượng phân tử
106.17 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1086841000
1 l
Chai thủy tinh
1086842500
2.5 l
1086846025
25 l
Trống thép không gỉ
Thông số kỹ thuật
p-Xylene (GC)
≥ 99.0 %
Màu
≤ 10 Hazen
Axit
≤ 0.00025 meq/g
Bazơ
Benzen (GC)
≤ 0.1 %
Ethylbenzen (GC)
≤ 3 %
Toluen (GC)
≤ 0.003 %
Al (Nhôm)
≤ 0.00005 %
Ba (Bari)
≤ 0.00001 %
Cd (Cadimi)
≤ 0.000005 %
Co (Cobalt)
≤ 0.000002 %
Mg (Magie)
Ni (Nickel)
Pb (Chì)
Zn (Kẽm)
Nước
≤ 0.01 %
Thông tin lý tính
Điểm sôi
138.4 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
0.86 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
13.3 °C
Áp suất hơi
8.7 hPa (20 °C)
Độ hòa tan
0.2 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.