Thông tin sản phẩm
Tên khác
di-Potassium hydrogen phosphate trihydrate
Mã hàng
105099
Mã CAS
16788-57-1
Công thức
K₂HO₄P * 3 H₂O
Khối lượng phân tử
228.23 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1050990250
250 g
Chai nhựa
1050991000
1 kg
1050995000
5 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.0 %
Cl (Clo)
≤ 0.001 %
SO4 (Sulfate)
≤ 0.005 %
Nitơ tổng
Kim loại nặng
As (Asen)
≤ 0.00005 %
Fe (Sắt)
≤ 0.0005 %
Na (Natri)
≤ 0.1 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
340 °C
pH
9.2 - 9.4 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+15°C đến +25°C.