Thông tin sản phẩm
Mã hàng
102066
Số CAS
471-34-1
Công thức
CaCO₃
Khối lượng phân tử
100.09 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1020660250
250 g
Chai nhựa
1020661000
1 kg
1020669050
25 kg
Thùng carton
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
98.5 - 100.5 %
Cl (Clo)
≤ 0.005 %
SO4 (Sulfate)
≤ 0.03 %
Kim loại nặng (Như Pb)
≤ 0.002 %
Al (Nhôm)
As (Asen)
≤ 0.0004 %
Cu (Đồng)
≤ 0.0005 %
K (Kali)
Mg (Magie)
≤ 0.02 %
Na (Natri)
≤ 0.2 %
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Điểm nóng chảy
825 °C
pH
9.5 – 10.5 (100 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
0.017 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C