Thông tin sản phẩm
Tên khác
MeOH, Hydroxymethane, Methyl alcohol, Carbinol
Mã hàng
106035
Số CAS
67-56-1
Công thức
CH₃OH
Khối lượng phân tử
32.04 g/mol
Ứng dụng
Dung môi cho sắc ký lỏng khối phổ LC-MS
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1060351000
1 l
Chai thủy tinh
1060352500
2.5 l
1060354000
4 l
Thông số kỹ thuật
Độ tinh khiết (GC)
≥ 99.9 %
Nước
≤ 0.01 %
Axit
≤ 0.0002 meq/g
Bazơ
Al (Nhôm)
≤ 10 ppb
Ca (Canxi)
Fe (Sắt)
K (Kali)
≤ 5 ppb
Mg (Magie)
Na (Natri)
≤ 100 ppb
Được lọc qua màng lọc 0.2 µm
Thông tin lý tính
Điểm sôi
64.5 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
0.792 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-98 °C
Áp suất hơi
128 hPa (20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.