Thông tin sản phẩm
Mã hàng
103792
Số CAS
7783-85-9
Công thức
H₈FeN₂O₈S₂*6H₂O
Khối lượng phân tử
392.14 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1037920500
500 g
Chai nhựa
1037921000
1 kg
1037925000
5 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.0 - 101.5 %
Cl (Clo)
≤ 0.001 %
PO4 (Phosphate)
≤ 0.002 %
Ca (Canxi)
Cu (Đồng)
K (Kali)
≤ 0.01 %
Mg (Magie)
Na (Natri)
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.86 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
39 - 41 °C
pH
3 - 5 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
269 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+15°C đến +25°C.