Thông tin sản phẩm
Mã hàng
818858
Mã CAS
32503-27-8
Công thức
C₁₆H₃₇NO₄S
Khối lượng phân tử
339.54 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích, tổng hợp
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
8188580100
100 g
Chai nhựa
8188580500
500 g
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 98.0 %
Thông tin lý tính
pH
1 - 2 (100 g/l, H₂O, 20 °C)
Điểm nóng chảy
168 - 174 °C
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
Dưới +30°C.