Thông tin sản phẩm
Tên khác
Mã hàng
100456
Mã CAS
Công thức
HNO3
Khối lượng phân tử
63.01 g/mol
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1004561000
1 l
Chai thủy tinh
1004562500
2.5 l
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 65.0 %
Màu
≤ 10 Hazen
Cl (Clo)
≤ 0.2 ppm
PO4 (Phosphate)
SO4 (Sulfate)
≤ 0.5 ppm
Kim loại nặng (Như Pb)
Ag (Bạc)
≤ 0.010 ppm
As (Asen)
Ba (Bari)
Be (Bery)
Ca (Canxi)
≤ 0.100 ppm
Cd (Cadimi)
Co (Cobalt)
Mo (Molybden)
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Điểm sôi
121 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
1.39 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-32 °C
pH
<1 (H₂O, 20 °C) strongly acid
Áp suất hơi
9.4 hPa (20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+2°C đến +25°C