Thông tin sản phẩm
Tên khác
Ammonium sulfocyanide, Ammonium rhodanide, Thiocyanic acid ammonium salt, Ammonium sulfocyanate
Mã hàng
101213
Số CAS
1762-95-4
Công thức
NH₄SCN
Khối lượng phân tử
76.12 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1012130500
500 g
Chai nhựa
1012139025
25 kg
Thùng carton
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.0 %
Chất không tan
≤ 0.005 %
Cl (Clo)
SO4 (Sulfate)
≤ 0.0025 %
S (Sulfite)
≤ 0.001 %
Kim loại nặng
≤ 0.0005 %
Cu (Đồng)
≤ 0.0004 %
Fe (Sắt)
≤ 0.0001 %
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.3 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
150 °C
pH
4.8 - 5.8 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Áp suất hơi
<1 hPa (20 °C)
Độ hoà tan
1600 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.