Thông tin sản phẩm
Tên khác
EDTA, Edetic acid, Diaminoethane-tetraacetic acid
Mã hàng
108452
Số CAS
60-00-4
Công thức
C₁₀H₁₆N₂O₈
Khối lượng phân tử
292.24 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1084520250
250 g
Chai nhựa
1084521000
1 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99 - 101 %
Kim loại nặng
≤ 0.001 %
Fe (Sắt)
Axit nitrolotriacetic
≤ 0.1 %
Tro sulfate
Nước
≤ 0.2 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
0.86 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
220 °C
pH
2.5 (10 g/l, H₂O, 23 °C)
Áp suất hơi
<0.013 hPa (20 °C)
Độ hoà tan
1090 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
Không giới hạn nhiệt độ