Thông tin sản phẩm
Tên khác
2,3-Dihydroxybutanedioic acid
Mã hàng
100804
Mã CAS
87-69-4
Công thức
HOOCCH(OH)CH(OH)COOH
Khối lượng phân tử
150.08 g/mol
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1008040250
250 g
Chai nhựa
1008041000
1 kg
1008045000
5 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.5 %
Cl (Clo)
≤ 5 ppm
PO4 (Phosphate)
≤ 10 ppm
SO4 (Sulfate)
≤ 50 ppm
Kim loại nặng (Như Pb)
Ca (Canxi)
≤ 20 ppm
Cu (Đồng)
Pb (Chì)
Axit oxalic
≤ 350 ppm
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.76 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
168 - 170 °C
pH
1.6 (100 g/l, H₂O, 25 °C)
Áp suất hơi
<5 Pa (20 °C)
Độ hòa tan
1390 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C