Thông tin sản phẩm
Mã hàng
105043
Mã CAS
7681-11-0
Công thức
KI
Khối lượng phân tử
166.00 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1050430250
250 g
Chai nhựa
1050430500
500 g
1050431000
1 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.5 %
Cl (Clo)
≤ 0.01 %
SO4 (Sulfate)
≤ 0.001 %
Nitơ tổng
Kim loại nặng (Như Pb)
≤ 0.0005 %
As (Asen)
≤ 0.00001 %
Ca (Canxi)
Na (Natri)
≤ 0.03 %
Pb (Chì)
≤ 0.0002 %
Thông tin lý tính
Điểm sôi
1325 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
3.23 g/cm3 (25 °C)
pH
6.9 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
1430 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.