Thông tin sản phẩm
Tên khác
DL-Hydroxysuccinic acid, Hydroxybutanedioic acid
Mã hàng
100382
Mã CAS
6915-15-7
Công thức
C₄H₆O₅
Khối lượng phân tử
134.08 g/mol
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1003820250
250 g
Chai thủy tinh
1003821000
1 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 98.0 %
Điểm nóng chảy
128 - 132 °C
Fe (Sắt)
≤ 0.001 %
Kim loại nặng (Như Pb)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.60 g/cm3 (20 °C)
>128 - 132 °C
pH
2.3 (10 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
558 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C